- Từ điển Viết tắt
BABS
- Blind Approach Beacon System
- Bispecific antibodies - also BsAb, BsAbs and BiAbs
- Blocking antibodies - also BA
- Brown Assessment of Beliefs Scale
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
BABSS
Bell Atlantic Business Systems Service -
BABT
British Approvals Board for Telecommunications British Approval Board for Telecommunications British Approved Board for Telecommunications -
BABY
NATUS MEDICAL, INC. -
BAC
Budget At Completion Biological activated carbon Biotechnology Advisory Committee Buffer Access Card Bioremediation Action Committee Blood Alcohol Content... -
BACAT
Barge Aboard Catamaran -
BACB
Behavior Analyst Certification Board British Association of Communicators in Business -
BACC
Belleville Area Community College Bovine adrenal chromaffin cells - also BACCs and BCC -
BACCs
Bovine adrenal chromaffin cells - also BACC and BCC -
BACD
British Academy of Cosmetic Dentistry -
BACDA
BACARDI CORP. -
BACE
Basic Automatic Checkout Equipment Beta-secretase Beta-site APP-cleaving enzyme Beta-site amyloid precursor protein-cleaving enzyme Brigade Airspace Coordination... -
BACE1
Beta-site APP cleaving enzyme 1 -
BACER
Biological and Climatological Effects Research -
BACES
Bid Analysis Cost Evaluation System -
BACH
Brain acyl-CoA hydrolase Biosphere-atmosphere-chemistry British Association of Construction Heads -
BACI
Bay Area Court Interpreters -
BACIE
British Association for Commercial and Industrial Education British Association of Commercial and Industrial Education -
BACIFHE
British Accreditation Council for Independent Further and Higher Education - also BAC -
BACJF
BAC MAJESTIC PARIS ACT -
BACKY
BARRACK MINES LTD.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.