- Từ điển Viết tắt
BADEA
Xem thêm các từ khác
-
BADG
British Aerospace Dynamic Group British Aerospace Dynamics Group -
BADGE
Basic Air Defense Ground Environment Bisphenol A diglycidyl ether -
BADGER
Bay Area Digital Geo-Resource Bay Area Digital GeoResource -
BADH
Betaine aldehyde dehydrogenase -
BADLs
Basic ADLs -
BADMC
Barbados Agricultural Development and Marketing Corporation -
BADN
BANK OF DAVIE British Association of Dental Nurses -
BADRF
BADGER DAYLIGHTING, INC. -
BADS
Behavioural Assessment of the Dysexecutive Syndrome British Association of Day Surgery Biological Agent Detection System -
BADT
Best Available Demonstrated Technology Best available developed technology British Association of Dental Therapists -
BADW
Bayerische Akademie Der Wissenschaften -
BADX
Baden Investment Company -
BAE
British Aerospace - also BA and BR-AERO BRADEN Battlefield Area Evaluation Bovine aortic endothelial Barium enema - also be BAE SYSTEMS CANADA, INC. Board... -
BAEA
Bloomsburg Area Education Association -
BAEC
Bellflower Alternative Education Center Bovine aorta endothelial cells - also BAECs Bovine aortic endothelial cells - also BAECs, BAE and BAEs Bovine aortic... -
BAECE
British Association for Early Childhood Education -
BAECs
Bovine aorta endothelial cells - also BAEC Bovine aortic ECs Bovine carotid artery endothelial cells - also BCAECs Bovine aortic coronary endothelial cells... -
BAED
Belgian Academy of Esthetic Dentistry -
BAEE
Benzoyl-L-arginine ethyl ester Benzoylarginine ethyl ester -
BAEM
British Association for Accident and Emergency Medicine
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.