- Từ điển Viết tắt
BALJ
Xem thêm các từ khác
-
BALL
BALL AEROSPACE Ball End -
BALLERINA
BALtic sea region on-Line Environmental information Resources for Internet Access -
BALLUTE
Balloon + Parachute Balloon + Parachute Balloon + Parachute -
BALLWIN
Ballistic winds -
BALM
BANK OF ALAMEDA -
BALOs
Bdellovibrio-and-like organisms -
BALP
Bone alkaline phosphatase - also BAP, B-ALP, B-AP and bone-ALP Bone ALP Bone-specific alkaline phosphatase - also BAP, BSAP, B-ALP, BsALP and B-AP Bone... -
BALPPA
British Association of Leisure Parks, Piers and Attractions -
BALQSO
Broad absorption line quasi-stellar object -
BALR
Broad absorption line region -
BALSS
Bioartificial liver support system - also BLSS -
BALT
Bronchus-associated lymphoid tissues Biliary Atresia and Liver Transplant Network Bronchus associated lymphoid tissue Bronchus-associated lymphoid tissue... -
BALTAP
Baltic Approaches -
BALTEX
Baltic Sea Experiment -
BALTY
BALTIMORE TECHNOLOGIES PLC -
BALUN
Balanced to Unbalanced BALanced UNbalanced device Balanced Unbalanced BALanced-UNbalanced -
BALVF
BALLAD VENTURES LTD. -
BALX
Bayer Corporation - also BAYX -
BALs
Bronchoalveolar lavage fluids - also BALF, BALFs and BAL Balsam Bronchoalveolar lavages - also BAL Blood alcohol levels - also BAL -
BAM
BALDWIN MEXICO MEXICAN MARKET PRICING BASIC ACCESS METHOD Brewster angle microscopy Bacteriological Analytical manual Bidirectional Associative Memory...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.