- Từ điển Viết tắt
BARKODE
Xem thêm các từ khác
-
BARM
Block Acceptance Reporting Mechanism -
BARNESA
Banana Research Network for Eastern and Southern Africa -
BARO
Barometer - also BAR, Barom, BRM and bar. Barometric - also bar -
BAROC
BAsic Recorder of Objects in C -
BAROPS
Barrier Operations -
BAROS
Bariatric analysis and reporting outcome system -
BARR
BARRINGER TECHNOLOGIES, INC. -
BARRNET
Bay Area Regional Research NETwork -
BARS
Baseline Accounting and Reporting System Barnes Akathisia Rating Scale Bell audit related system Bayesian adaptive regression splines Behaviorally anchored... -
BARS/LIMS
Baseline Accounting and Reporting System/Logistics Inventory Management System -
BARSTUR
Barking Sands Tactical Underwater Range -
BART
Best Available Retrofit Technology Bay Area Rapid Transit Biological Activity Reaction Test Billing Analysis Reporting Tool Basic Application RunTime Backlog... -
BARTs
BamHI-A rightward transcripts Bell Atlantic Regional Timesharing -
BARU
Barons Leasing Corporation -
BARWAN
Bay Area Research Wireless Access Network -
BARZ
Bangor and Aroostook Railroad - also BAR and CDAC BARRA, INC. Bangor and Aroostook Railroad Company now MMA - also BAR Montral, Maine and Atlantic - also... -
BAS
Balanced Adjudications System British Antarctic Survey Basic Allowance for Subsistence Basic Accounting System Battalion Aid Station BASic - also B Basic... -
BAS&BASc
Bachelor of Applied Science - also BASc, BAppArts, BApplArts, BApplSc, BAppSc and BAS -
BAS-G
Bath Ankylosing Spondylitis Patient Global Score -
BAS-H
Body Awareness Scale-Health
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.