- Từ điển Viết tắt
BASG
Xem thêm các từ khác
-
BASH
Bourne-Again SHell Bulimia Anorexia Self-Help Bourne Again Shell -
BASHD
Band selective homonuclear decoupling Band-selective homonuclear-decoupled -
BASHH
British Association for Sexual Health and HIV -
BASI
Barley alpha-amylase/subtilisin inhibitor British Association of Ski Instructors Bell Atlantic System, Incorporated Bioanalytical Systems, Inc. Business... -
BASIC
BASIC AUTOMATIC STORED INSTRUCTION COMPUTER Bay Area Shared Information Consortium Beginner\'s All-purpose Symbolic Instruction Code BANK AUTOMATED SERVICE... -
BASICS
Basic Support for Institutionalized Child Support Basic Academic Skills Improvement through Core Subjects Basic Support for Institutionalizing Child Survival... -
BASIL
Basic Skills for Inclusive Learning -
BASIN
Bundesweites Alternatives Studentisches InformationsNetzwerk -
BASINS
Better Assessment Science Integrating Point and Nonpoint Systems -
BASIS
BANK AUTOMATED SERVICE INFORMATION SYSTEM Battelle\'s Automated Search Information System Burst and All-Sky Imaging Survey BURROUGHS APPLIED STATISTICAL... -
BASIZE
Buffer Allocation Size -
BASK
British Association for Surgery of the Knee -
BASL
BASIC LEASING CORP. -
BASM
Built-In Assembler Bovine aortic smooth muscle BERKSHIRE ASSET MANAGEMENT INC. British Association of Sport and Medicine -
BASMC
Bovine aortic smooth muscle cell Bovine aortic smooth muscle cells - also BASMCs -
BASMCs
Bovine aortic smooth muscle cells - also BASMC -
BASMI
Bath Ankylosing Spondylitis Metrology Index Bath AS Metrology Index -
BASMU
British Antarctic Survey Medical Unit -
BASOP
Military Base Operations -
BASOPS
Base Operations Base Operating Information System
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.