- Từ điển Viết tắt
BATSAC
Xem thêm các từ khác
-
BATSE
Burst and Transient Source Experiment -
BATSF
Beryllium Atomization and Thermal Spray Facility -
BATT
Battery - also BAT, Btry, BTY, b@RE, B, Batty and ba Battalion - also Bn, BTN and Battn -
BATTLE
Battalion Analyzer and Tactical Trainer for Local Engagements War Games -
BATTLEWG
Battalion Analyzer and Tactical Trainer, Local Engagements War Games -
BATTQ
TALISMAN ENTERPRISES, INC. -
BATTS
Basic Air Tactics Trainer -
BATV
Ballistic Aerodynamic Test Vehicle -
BAThH
British Association of Therapeutical Hypnotists -
BAU
BAUER Business-as-usual Bangladesh Agricultural University BACOU USA, INC. Base Audio Package Benzylacyclouridine Beijing Agricultural University Bisiness... -
BAUM
BOSTON ATHENAEUM -
BAUS
British Association of Urological Surgeons -
BAUWF
BAU HOLDING AG -
BAV
Beds Available Balloon aortic valvuloplasty Base Audio/Video Balloon aortic valvotomy Bicuspid aortic valve Bovine adenovirus - also BAdV Banna virus -
BAV-3
Bovine adenovirus-3 Bovine adenovirus type 3 - also BAV3 and BAd3 -
BAV3
Bovine adenovirus type 3 - also BAV-3 and BAd3 -
BAVCP
Bilateral abductor vocal cord paralysis -
BAVEC
British Association of Veterinary Emergency Care -
BAVL
BAV LIQUIDATING CORP. -
BAVM
Brain arteriovenous malformation Base Audiovisual Manager
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.