- Từ điển Viết tắt
BBMP
Xem thêm các từ khác
-
BBMS
Big Bear Middle School Brush border membranes - also BBM -
BBMV
Brush border membrane vesicle Brush border membrane vesicles - also BBMVs Broad bean mottle virus BBM vesicles -
BBMVs
Brush border membrane vesicles - also BBMV -
BBN
Bolt, Beranek and Newman Broad band noise Bye Bye Now - also BBN Bulk Billing Number Bolt Beranek and Newman, Inc. Bombesin - also BN, BBS, BOM, BB, BM,... -
BBNK
Bridge Capital Holdings -
BBNS
Broadband Network Service Bayesian belief networks BroadBand Network Services -
BBNV
BUSINESS BANK CORP. -
BBO
Bangladesh Bank Order Beta-barium borate Booster Burnout Best Bid/Best Offer -
BBOGF
BRITISH BORNEO OIL and GAS PLC -
BBON
BOURBON BANCSHARES, INC -
BBORF
BRIT-BORNEO PETROLEUM -
BBOX
BLACK BOX CORP. Black Box Corporation -
BBP
Benzyl butyl phthalate Butyl benzyl phthalate Benign breast problems Bilin-binding protein Bkm-binding protein Baseband Processor Best business practice... -
BBPBES
Biennial Planning, Programming, Budgeting and Execution System -
BBPC
BALBOA PACIFIC CORP. -
BBPCT
Blocking, Bracing, Packaging, Crating and Tie-Down Material Blocking, Bracing, Packing, Crating and Tie -down -
BBPD
Biologically based pharmacodynamic -
BBPL
BERTHA BARTLETT PUBLIC LIBRARY BRADLEY BEACH PUBLIC LIBRARY BYRON-BERGEN PUBLIC LIBRARY BALDWIN BOROUGH PUBLIC LIBRARY BROKEN BOW PUBLIC LIBRARY -
BBPPL
BAYPORT-BLUE POINT PUBLIC LIBRARY -
BBPS
Bald Blair Public School Batemans Bay Public School Bonnells Bay Public School Bateau Bay Public School Bovine brain phosphatidylserine Bondi Beach Public...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.