- Từ điển Viết tắt
BBX
- BankAtlantic Bancorp, Inc. - also BBXT
- IATA code for Blue Bell, Pennsylvania, United States
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
BBXP
BBX:P -
BBXRT
Broad-Band X-ray Telescope Broad Band X-Ray Telescope -
BBXT
BankAtlantic Bancorp, Inc. - also BBX BBC CAPITAL TRUST II -
BBY
Best Buy Co., Inc. IATA code for Bambari Airport, Bambari, Central African Republic -
BBYA
BOBBY ALLISON WIRELESS CORP. BBY:A -
BBZ
Benthic boundary zone -
BBzP
Butylbenzylphthalate -
BC
British Columbia Binary Counter Bus controller Bar Code BINARY CODE Because - also B/C, BK, cos, BCOZ and bec. Blood count Battery Charger - also Bat Chg... -
BC-NET
Business Cooperation Network -
BC-PL
Brain cortex phospholipids -
BC/AOA
Budget Control/Advice of Allowance -
BC/BS
Blue cross/Blue shield Blue Cross and Blue Shield - also BCBS -
BC2
Battlespace Command and Control Battle Force Command and Control - also BFC2 -
BC2A
Bosnia Command and Control Augmentation -
BC2SR
Battlefield Command and Control Systems Review -
BC4J
Business Components For Java -
BCA
Binary-collision approximation Battery control area Benefit/Cost Analysis Balloon catheter angioplasty Balloon coarctation angioplasty Bacteriochlorin... -
BCA-1
B cell-attracting chemokine 1 -
BCAA
Branched-chain amino acids - also BCAAs Branched chain amino acid Branched-chain AA Branched-chain L-amino Buoyant Cable Array Antenna -
BCAA-T
Branched-chain amino acid aminotransferase - also BCAT
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.