- Từ điển Viết tắt
BCÒS
Xem thêm các từ khác
-
BCÒSF
Bryman College Ò San Francisco -
BCÒSJN
Bryman College Ò San Jose North -
BD
Binary Decoder Bachelor of Divinity Bonner Durchmusterung Bomb Disposal Bank Draft - also B/D and B/F Big deal Bills Discounted - also b.d. and B/D Binary... -
BD$
Barbados Dollar - also BBD -
BD-PSNR
Bjøntegaard delta PSNR -
BD-R
Blu-ray Disk - Recordable - also BDR -
BD-RE
Blu-ray Disk - REwritable - also BDRE -
BD-ROM
Blu-ray Disk - Read Only Memory - also BDROM Blu-ray Disc-Read Only Memory -
BD-cellulose
Benzoylated DEAE-cellulose -
BD/ED
Behavior Disordered / Emotionally Disturbed -
BD1
Bryodin 1 -
BDA
Battle Damage Assessment Backup Drive Amplifier BIOS Data Area British Dental Association Bomb Damage Assessment Biotinylated dextran amine Blast Danger... -
BDADS
Beacon data acquisition and display system -
BDAL
BRUKER DALTONICS, INC. -
BDAM
Basic Direct Access Method Basic Data Access Method -
BDAR
Battle Damage Assessment and Repair Battle Damage and Repair Battlefield damage assessment and repair -
BDAREP
Battle Damage Assessment Report -
BDAT
Best demonstrated available technology Best Demonstrated Achievable Technology Binary Data Digitized Beacon Data Best Demonstrable Achievable Technology... -
BDATWAY
Binary Data path -
BDAU
BIG DADDY\'S AUTO SALES, INC.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.