- Từ điển Viết tắt
BCAR
- British Civil Airworthiness Requirements
- Bank of the Carolinas
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
BCAS
Beacon Collision Avoidance System Battle Management and C3 Architecture Simulator Biocontrol agents Bovine coronary arteries - also BCA Base Contracting... -
BCASC
British Civil Aviation Standing Conference -
BCASLPA
British Columbia Association of Speech Language Pathologists and Audiologists -
BCAT
Branched-chain amino acid aminotransferase - also BCAA-T Branched chain aminotransferase Binary Colloidal Alloy Test -
BCAT-3
Binary Colloidal Alloy Tests - 3 -
BCATA
British Columbia Art Therapy Association British Columbia Acupressure Therapists\' Association -
BCATF
BEARCAT EXPLORATIONS, LTD -
BCATR
British Columbia Art Therapist Registered -
BCAX
Blue Circle Incorporated - also BCIX Blue Circle, Inc. - also BCIX, DPCX and MMSX -
BCB
British Consultants Bureau Beneficiary Confidentiality Board Benzocyclobutene Blood culture bottles Blood-CSF barrier - also BCSFB Bovine cancellous bone... -
BCBA
Board Certified Behavior Analyst -
BCBAF
BARCLAYS BANK, PLC -
BCBC
Beggars Can\'t Be Choosers -
BCBDS
Broadband Connectionless Data Bearer Service - also BCDBS -
BCBG
Belle Cu Belle Geulle Bon Chic Bon Genr -
BCBL
Battle Command - also BC Battle Command Battle Laboratory BEAVER COUNTY BOOKMOBILE LIBRARY Battle Command Battle Library Body cavity-based lymphoma Body... -
BCBL-H
Battle Command Battle Library-Huachuca -
BCBLF
BERMUDA COMMERCIAL BANK LTD. -
BCBLs
Body cavity-based lymphomas - also BCBL -
BCBP
BCB Bancorp, Inc.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.