- Từ điển Viết tắt
BCCCL
Xem thêm các từ khác
-
BCCCP
Breast and Cervical Cancer Control Program -
BCCD
Bar Code Controller/Decoder Betaine calcium chloride dihydrate Buried Channel Charge-coupled Device -
BCCDF
BANCO DE CREDITO DEL PERU -
BCCE
Baltimore Computer Conference and Exposition -
BCCG
British Cooperative Clinical Group -
BCCH
Broadcast Control CHannel British Columbia\'s Children\'s Hospital -
BCCI
Bank of Credit and Commerce International Birmingham Chamber of Commerce and Industry Base Case Coordinating Instructions -
BCCIF
BANCA COMMERCIALE ITALIA -
BCCKF
BROCCOLI CO., LTD. -
BCCL
BEAVER CROSSING COMMUNITY LIBRARY BICENTENNIAL CITY-COUNTY LIBRARY -
BCCLC
Bay County Central Labor Council -
BCCLs
Breast cancer cell lines Bergen County Cooperative Library System -
BCCM
Board for certified Consulting Meteorologists -
BCCO
Bilateral common carotid occlusion -
BCCP
Biotin carboxyl carrier protein Bearer CCP Bacterial cytochrome c peroxidase Business Continuity and Contingency Plan Burst Catalog Comments Program Business... -
BCCR
Balanced complex chromosomal rearrangement -
BCCS
Battlefield Command and Control System Branchial cleft cysts Basal cell carcinomas - also BCC Berowra Christian Community School Breast cancer cells -... -
BCCT
Break Control Command Transducers Betaine choline carnitine transporter -
BCCX
Border Chemical Company Limited Border Chemical Company, Ltd. -
BCD
Binary Coded Decimal Bad Conduct Discharge Baseline Configuration Document Battelle Columbus Division Battlefield Coordination Detachment Baylor College...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.