- Từ điển Viết tắt
BCKDH
- Branched-chain alpha-keto acid dehydrogenase - also BCKAD, BCKD, BCKADH and BCDH
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
BCKG
Backing -
BCKIF
BABCOCK INTERNATIONAL GROUP PLC -
BCKP
BCK:P -
BCL
Batch Command Language Battelle Columbus Laboratories Binary Cutter Location Battelle Columbus Laboratory B lymphoblastoid cell lines - also BLCL and BLCLs... -
BCL10
B-cell lymphoma 10 -
BCL2
B-cell CLL/lymphoma 2 -
BCL6
B-cell lymphoma 6 -
BCLA
British Contact Lens Association Bulbocavernosus/levator ani muscle -
BCLB
Broadband Connectionless Bearer Service -
BCLC
Barcelona Clinic Liver Cancer -
BCLD
BAKER COUNTY LIBRARY DISTRICT BROWARD COUNTY LIBRARIES DIVISION BULLITT COUNTY LIBRARY DISTRICT BOULDER CITY LIBRARY DISTRICT -
BCLGF
BANK OF CENTRAL GREECE -
BCLL
B-cell chronic lymphocytic leukemia -
BCLP
Bilateral cleft lip and palate Bilateral complete cleft lip and palate Bilateral cleft lip/palate -
BCLPTR
Bar Code Line Printer -
BCLR
Bay Colony Railroad Bay Colony Railroad Corporation -
BCLS
Basic cardiac life support BARRON COUNTY LIBRARY SERVICE Basic cycle lengths - also BCL BEAVER CO LIBRARY SYSTEM BREVARD COUNTY LIBRARY SYSTEM BARTOW COUNTY... -
BCLT
Boston Center for Liver Transplantation -
BCLU
Bibby Bros Company - also CTSU Bibby Bros. Company -
BCLVF
BALACLAVA MINES, INC.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.