- Từ điển Viết tắt
BCMNV
Xem thêm các từ khác
-
BCMP
BCM:P -
BCMPL
BUFFALO CREEK MEM PUBLIC LIBRARY -
BCMS
Becomes Boron concentration measurement system Bud Carson Middle School British Cattle Movement Service -
BCMSN
Building Cisco Multilayer Switched Networks -
BCMV
Bean common mosaic virus Baboon cytomegalovirus -
BCMVT
Board Certification in Motor Vehicle Trauma -
BCMX
Bullet Concrete Materials Company -
BCN
Backbone Concentrator Node Backbone Concentrator Network Backbone Concentration Node Batch Clearance Notice Beacon - also B Billet Control Number Biodiversity... -
BCNA
Breast Cancer Network Australia -
BCNE
Canadian National Railway - also CN, CNA, CNEU, CNEZ, CNIS, CNPU, CNPZ, CNQ, CNRU, CNRX, CNRZ, CVC, CNR, AC, ACIS, AHW, CIW, CNAZ, CVQ, CVRZ, DTIZ, DTS,... -
BCNF
Boyce-Codd Normal Form Boyce/Codd Normal Form -
BCNR
Board for Correction of Naval Records -
BCNTF
Biofilm-Controlled Nitrifying Trickling Filter -
BCNU
Be Seein\' You Be Seeing You Bis-1-nitrosourea Bis chloroethyl nitrosourea Bis-chloronitrosourea -
BCNZ
Broadcasting Corporation of New Zealand -
BCNet
Biodiversity Conservation Network - also BCN -
BCO
BINARY CODED OCTAL Bank Companies ordinance Banking Companies†Ordinance Base Central Office Base Contracting Office Bendix Connector Operations Bilateral... -
BCOA
BCO:A -
BCOAD
Branched-chain 2-oxo acid dehydrogenase - also BCODH -
BCOADC
Branched-chain 2-oxoacid dehydrogenase complex
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.