- Từ điển Viết tắt
BCRP
- Breast cancer resistance protein
- BCR:P
- Breast cancer resistant protein
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
BCRR
Boyne City Railroad -
BCRST
Bibliography on Cold Regions Science and Technology -
BCRT
Binary Code Range Time BRIGHT CATHODE RAY TUBE Bus Controller Remote Terminal Board Certification in Rape Trauma -
BCRTA
BC Retired Teachers\' Association -
BCRU
British Committee on Radiological Units -
BCRW
Bridge contacted ridge waveguide -
BCRX
GE Rail Services Corporation - also ANAX, ARIX, HARX, HERX, IFBX, INGX, ITLX, JWAX, KRIX, LUNX, MILX and MRCX BioCryst Pharmaceuticals, Inc. -
BCRY
Barrie-Collingwood Railway -
BCRs
B cell receptors - also BCR Breakpoint cluster regions - also bcr B cell antigen receptors - also BCR Brief Cognitive Rating Scale -
BCS
Bar Code Sorter Boeing computer services Bragg Crystal Spectrometer Block Check Sequence British Computer Society Banking Communication Standard Basic... -
BCS-CRM
British Chemical Standard-Certified Reference Material -
BCS-F
Battle Control System - Fixed -
BCS3
Battle Command Sustainment Support System -
BCSAP
British Columbia Student Assistance Program -
BCSB
BCSB Bankcorp, Inc. -
BCSC
Breast Cancer Society of Canada Battle Command Support Center Breast Cancer Surveillance Consortium British Council of Shopping Centres Buried contact... -
BCSCR
Board Certification in School Crisis Response -
BCSD
Business Council for Sustainable Development -
BCSE
Battle Command, Simulation and Experimentation -
BCSF
BRYAN-COLLEGE STATION FINANCIAL HOLDING CO.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.