- Từ điển Viết tắt
BCSP
- BCS:P
- BlueCore Serial Protocol
- Basin Committee for Strategic Planning
- Breast Cancer Screening Program
- Bovine conceptus secretory proteins
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
BCSR
BCS Richland, Inc. Basic Commercial Security Requirements -
BCSS
Battlefield Command Support System Breast cancer survivors - also BCS Boeing Computer Support Services Breathlessness, Cough and Sputum Scale Breast cancer-specific... -
BCSSA
BC School Superintendent\'s Association -
BCSSC
British Computer Society Schools Committee -
BCST
Broadcast - also BC, BRDCST and B -
BCSV
BAY COMMERCIAL SERVICES -
BCS NSG
British Computer Society Nursing Specialist Group -
BCT
Best conventional technology Best Control Technology Body-centered-tetragonal Basic Combat Training Bus Configuration Table Battalion Combat Team Brigade... -
BCTB
Basic Combat Training Brigade -
BCTBF
BIOCOMPATIBLES INTERNATIONAL PLC -
BCTC
Battle Command Training Course -
BCTD
Building and Construction Trades Department Battle Command Training Directorate Building Construction Trades Department -
BCTEF
BCT.TELUS COMMUNICATIONS, INC. -
BCTF
BC Teachers\' Federation -
BCTGM
Bakery Confectionery Tobacco and Grain Millers -
BCTI
BCT INTERNATIONAL, INC. Battlefield Control Terminal Interface -
BCTL
BACTROL TECHNOLOGIES, INC. BUTLER COUNTY TRAVELING LIBRARY -
BCTMP
Bleached Chemi-Thermomechanical Pulp -
BCTP
Battle Command Training Program Basic Call Transfer Protocol -
BCTQ
Boston Carpal Tunnel Questionnaire
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.