- Từ điển Viết tắt
BDMA
Xem thêm các từ khác
-
BDMIS
Business data management and invoicing system -
BDMM
Ballistic Defense Missile Mission -
BDMP
Birth Defects Monitoring Program -
BDMS
Baseline Database Management System Basalt Deformation Measurement System Birner Dental Management Services, Inc. Black Diamond Middle School -
BDMV
Bean dwarf mosaic virus -
BDMX
Blue Diamond Mining, Inc. Blue Diamond Mining Incorporated -
BDN
BRODERSON BELL DATA NETWORK Big Damn Number Bacteria-derived nuclei Benefits Delivery Network Brandywine Realty Trust Build Directive Number Bulk Data... -
BDNA
Bacterial DNA Branched DNA signal amplification Branched DNA Branched chain DNA assay BDN:A Branched-chain DNA -
BDNCC
Bay de Noc Community College -
BDNF
Brain-derived neurotrophic factor Brain-derived nerve growth factor Brain-derived neurotrophin factor Brain-derived neutrophic factor Brain-derived neurotrophic... -
BDNF-ir
BDNF immunoreactivity -
BDNHF
BREWIN DOLPHIN HOLDINGS PLC -
BDNNF
BOLIDEN AB -
BDNP
BDN:P -
BDNT
BRADEN TECHNOLOGIES, INC. -
BDNV
BANK OF DENVER -
BDNW
BIDNOW.COM, INC. -
BDNX
Baroid Drilling Fluids Incorporated Baroid Division, NL Industries, Inc. Baroid Drilling Fluids, Inc. -
BDN^C
BRANDYWINE RLTY TR - also BDN^D -
BDN^D
BRANDYWINE RLTY TR - also BDN^C
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.