- Từ điển Viết tắt
Xem thêm các từ khác
-
BEANQ
BROTHERS GOURMET COFFEES, INC. -
BEAP
Biennial of Electronic Arts Perth Business Export Australia Programme -
BEAPs
Brainstem auditory evoked potentials - also BAEPs and BAEP -
BEAR
Biological effects of atomic radiation Beam experiment aboard a rocket VERMONT TEDDY BEAR CO. Barents Euro-Arctic Region Building Employability Academics... -
BEARS
Berkeley experiments with accelerated radioactive species -
BEAS
BEA Systems, Inc. British Educational Administration Society -
BEAT
Best Enhanced Advanced Technology Bucindolol evaluation in acute myocardial infarction Trial Bridging Education and Training WINSONG PRODUCTIONS, INC. -
BEAU
Budget Expense Account Unit -
BEAUTY
BLAST Enhanced Alignment Utility British Encryption for Packet Switching -
BEAV
BE Aerospace, Inc. -
BEAWLS
BEA WebLogic Server -
BEA Systems
BEAC - Boeing Engineering Analog Computer -
BEB
Binary-encounter-Bethe Basic English Brushup Benign essential blepharospasm Binary Exponential Backoff -
BEBE
Bebe stores, inc. -
BEBML
BARNSDALL - ETHEL BRIGGS MEMORIAL LIBRARY -
BEBOH
British Examining Board in Occupational Hygiene -
BEBOP
Broadband excitation by optimized pulses -
BEBR
Bureau of Economic and Business Research -
BEC
BECK ARNLEY - also BLA Bose Einstein Condensation Beginning of equilibrium cycle Back-End-Chip British Electrotechnical Committee Beclomethasone dipropionate... -
BECA
BRITISH EXHIBITION CONTRACTORS ASSOCIATION BEC:A
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.