- Từ điển Viết tắt
BEI
- BENELLI
- Backscattered electron imaging - also BSE
- Biological Exposure Index
- Backscattered electron image
- Biological exposure indices - also BEIs
- Background Environment Information
- Backscatter electron imaging
- Backward Error Indication
- Binary ethyleneimine
- Binary ethylenimine
- Baroreflex effectiveness index
- Brain efflux index
- Bioelectrical impedance - also BIA and BI
- Budget Estimating Initiative
- BOARDWALK EQUITIES, INC.
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
BEII
Branching enzyme II BERENS INDUSTRIES, INC. -
BEIOF
BIOTRACE INTERNATIONAL PLC -
BEIQ
BEI TECHNOLOGIES, INC. -
BEIR
Biological Effects of Ionizing Radiation -
BEIs
Backscattered electron images Biological exposure indices - also BEI Biogenic Emissions Inventory System -
BEJ
Best Engineering Judgment Best Expert Judgment Best expert judgement Best Engineering Judgement Beja -
BEK
BECKER -
BEKP
Backscattered electron Kikuchi pattern -
BEKR
Berks Rail Corporation -
BEL
Bell - also B BELGIUM - also BE, B and Belg Basic Education Lab Basic Expedition Leader Belarusian BELL ATLANTIC CORP. BENNETT ENVIRONMENTAL INC Belmont... -
BELB
Belfast Education and Library Board -
BELCAD
Battlefield Electromagnetic Cover And Deception - also BELCAP -
BELCAP
Battlefield Electromagnetic Cover and Deception - also BELCAD -
BELCOR
Bell Communications Research - also BELLCORE and BCR -
BELFA
Bel Fuse Inc. - also BELFB -
BELFB
Bel Fuse Inc. - also BELFA -
BELFOX
Belgian Futures abd Options Exchange Belgian Futures and Options Exchange -
BELI
Beta-Endorphin-like immunoreactivity - also beta-END-LI, beta-EI, beta-ELI, beta-ELIR, BER, beta-EpLI, beta-EP-LI, BE-LI, beta-EPLIR, beta-En-Li and beta-End-IR -
BELISA
Blocking ELISA - also B-ELISA -
BELL
BEL1-like
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.