- Từ điển Viết tắt
BFFL
Xem thêm các từ khác
-
BFFM
Best friends forevermore -
BFFN
Best Friends For Now -
BFFOF
BUFFALO OIL CO., LTD. -
BFFS
Biochemical failure-free survival -
BFFTTE
Best Friends Forever Til The End -
BFFX
Berwick Forge and Fabrication Division Whittaker Corporation -
BFG
Bacteroides fragilis group BEAT-FREQUENCY GENERATOR Big Friendly Giant Big Fucking Gun Big Fat Grin Big Fucking Grin Briefing Bovine fibrinogen -
BFGC
Benton-Franklin Governmental Conference -
BFGF
Basic fibroblast growth factor - also b-FGF and basic-FGF Basic FGF Basic fibroblast GF Basic fibroblast growth factors Basic fibroblastic growth factor... -
BFGF-IR
BFGF-like immunoreactivity -
BFGF-SAP
Basic fibroblast growth factor-saporin -
BFGS
Broyden-Fletcher-Goldfarb-Shanno Broyden-Fletcher-Goldfarb-Shanno optimization algorithm -
BFGX
Oxy Vinyls, LP BF Goodrich Company -
BFH
Bastard From Hell Benign familial hematuria Basaloid follicular hamartoma BEDMINSTER-FAR HILLS Benign fibrous histiocytoma Big Fucking Hammer CABCO TRUST -
BFHI
Baby Friendly Health Initiative BEDFORD HOLDINGS, INC. Baby Friendly Hospital Initiative -
BFHU
Bailee Freight Services Limited - also BFSU Bailee Freight Services, Ltd. - also BFSU -
BFI
British Film Institute Baltic Freight Index Brute Force and Ignorance - also BF&I B-flow imaging Bank Financial Intermediary Bad Frame Indicator Benefit... -
BFIIE
BARRINGTON FOODS INTERNATIONAL, INC. -
BFIN
BankFinancial Corporation -
BFIST
Bradley Fire Support Team Bradley Fire Support
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.