- Từ điển Viết tắt
BFUE
Xem thêm các từ khác
-
BFUN
BAM ENTERTAINMENT, INC. -
BFUW
British Federation of University Women -
BFV
Bradley Fighting Vehicle Barmah Forest virus - also BF Blood flow velocities - also BFVs Blood flow velocity Blood flow volume -
BFV-ODS-ST
BFV Operation Desert Storm Sustainment Training -
BFVTP
BUFFALO VALLEY TELEPHONE CO. -
BFVs
Blood flow velocities - also BFV Bradley fighting vehicle systems Bradley Fighting Vehicle System -
BFW
Broadband Fixed Wireless IATA code for Silver Bay Municipal Airport, Silver Bay, Minnesota, United States -
BFWWCAPCA
Benton, Franklin, Walla Walla County Air Pollution Control Authority Benton-Franklin-Walla Walla Counties Air Pollution Control Authority -
BFX
BFX HOSPITALITY GROUP, INC. -
BFY
Budget Fiscal Year BlackRock New York Municipal Income Trust II Budgetary Fiscal Year -
BFZ
Bifonazole BlackRock California Municipal Income Trust -
BFZES
Breadboard Float Zone Experiment System -
BG
Brigadier General - also BriGen, BGen and Brig Gen Big grin - also Battle Group Beach Group Billion Gallons B-glucuronidase Background - also bkgd, BGD,... -
BG-CSF
Bovine granulocyte-colony stimulating factor -
BG/FC
Basal ganglia/frontal cortex -
BG2
Baldur\'s Gate 2 -
BGA
Ball Grid Array BIG A FILTER - also AMP Brilliant green agar Blue-green algae Ball-Grid Array Background activity - also BA Battle Ground Academy Bermuda... -
BGAAWC
Battle Group Anti-Air Warfare Coordination -
BGAD
Blue Grass Army Depot -
BGAF
Beta-glucosidase aggregating factor
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.