- Từ điển Viết tắt
BGEM
Xem thêm các từ khác
-
BGEMF
BARING EMERGING EUROPE PLC -
BGEN
BIOGEN, INC. -
BGEOM
Battlefield Geometry -
BGES
Background electrolytes - also BGE Bear Gulch Elementary School Belgian Group for Endoscopic Surgery Bell Gardens Elementary School -
BGEX
General American Marks Company - also GABX, GACX, GAEX, GASX, GATX, GCCX, GDCX, GETX, GFSX, GGPX, GIEX, GIMX, GMHX, GOHX, GPDX, GPFX, GPLX, GSCX, GUEX,... -
BGE^B
BGE CAP TR II -
BGF
B and G Foods Holdings Corp. BIG FLOWER HOLDINGS, INC. Blue-green fluorescence IATA code for Winchester Municipal Airport, Winchester, Tennessee, United... -
BGFFF
BAGFAS BANDIRMA GUBRE FABRIK -
BGFFHP
Baldur\'s Gate File Format Hacking Project -
BGFPL
BOWLING GREEN FREE PUBLIC LIBRARY -
BGFRP
BIG FLOWER TRUST I -
BGFV
Big 5 Sporting Goods Corporation -
BGFX
Barnabas Group Foundation -
BGFZF
BUNGE FERTILIZANTES SA -
BGG
Bovine gamma globulin BRIGGS Bovine gamma globulins Bovine IgG - also BIgG Briggs and Stratton Corporation BRIGGS and STRATTON CORP. -
BGGH
ICAO code for Great Circle Airport, Nuuk, Greenland -
BGGP
BGG:P -
BGHIF
BRIGHT INTERNATIONAL GROUP LTD. -
BGHS
Bell Gardens High School Blacktown Girls High School Burwood Girls High School Bankstown Girls High School Birrong Girls High School Bolsa Grande High... -
BGHT
BRIGHTON TECHNOLOGIES CORP. Bight
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.