- Từ điển Viết tắt
BGP
- Border Gateway Protocol
- Battlegroup
- Bend them over, grease them up and prong them
- Bacterial Growth Potential
- BG:P
- Bermuda grass pollen
- Blood group - also BG
- Beta-glycerophosphate - also beta-GP and betaGP
- Bone gamma-carboxyglutamic acid-containing protein
- Biliary glycoprotein
- Bone Gla-containing protein
- Bone gamma-carboxyglutamic acid protein
- Broader Gateway Protocol
- Bone gla protein
- Borders Group, Inc.
- Brain-type glycogen phosphorylase
- Bureau de Gestion de Projet
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
BGP4
Border Gateway Protocol 4 Border Gateway Protocol Version Four -
BGPBF
BTS GROUP AB -
BGPC
Battle group planning conference -
BGPE
Battle Group Project Engineer -
BGPHES
Battle Group Passive Horizon Extension System Battle Group Passive Horizon Extension System Program -
BGPHES-ST
Battle Group Passive Horizon Extension System-Surface Terminal BGPHES-Surface Terminal -
BGPHF
BIOGLAN PHARMACEUTICALS -
BGPI
Biliary glycoprotein I -
BGPL
BENNY GAMBAIANI PUBLIC LIBRARY BEECH GROVE PUBLIC LIBRARY BOWLING GREEN PUBLIC LIBRARY -
BGPLA
BROWNVILLE-GLEN PARK LIBRARY ASSOCIATION -
BGPO
Battle Group Project Officer -
BGPP
BGP:P -
BGPS
Bogan Gate Public School -
BGQ
IATA code for Big Lake Airport, Big Lake, Alaska, United States -
BGQE
ICAO code for Qaqortoq Airport, Julianehab, Greenland -
BGR
BARBER GREENE BANGOR HYDRO-ELECTRIC CO. - also BHEC Black Rock Global Energy and Resources Trust IATA code for Bangor International Airport, Bangor, Maine,... -
BGRAs
Blood group-related antigens -
BGRB
British Greyhound Racing Board -
BGREF
BRITISH GROUP REALTY CORP. -
BGRF
Bovine growth hormone-releasing factor
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.