- Từ điển Viết tắt
BHAP
Xem thêm các từ khác
-
BHAPs
Bisheteroarylpiperazines Bispiperazines -
BHARC
Battelle Human Affairs Research Center -
BHAS
Bambui Health and Aging Study BambuГ health and ageing study BambuГ Health and Aging Study -
BHAT
Blocker Heart Attack Trial Beta-Blocker Heart Attack Trial -
BHB
Bovine hemoglobin Bulge-helix-bulge Beta-hydroxybutyric acid - also BHBA and beta-HBA Bar Harbor Bankshares, Inc. Beta-hydroxybutyrate - also BHBA, beta-HB,... -
BHBA
Beta-hydroxybutyrate - also BHB, beta-HB, beta-HBA, betaHB and BOB BEVERLY HILLS BANCORP Beta-hydroxybutyric acid - also BHB and beta-HBA -
BHBC
Beverly Hills Bancorp Inc. -
BHC
Busy Hour Calls Benign hereditary chorea Beta-benzene hexachloride Bone harvest chamber Boyle Heights Continuation Busy Hour Call IATA code for Baxley... -
BHCA
Busy Hour Call Attempts Busy Hour Call Attempt Bellefonte Historical and Cultural Association -
BHCAG
Buyers Health Care Action Group -
BHCC
Bunker Hill Community College Busy Hour Call Completion -
BHCCC
Bosnia-Herzegovina Communications Control Centre -
BHCDA
Bureau of Health Care Delivery and Assistance -
BHCL
BOLIVAR HARDEMAN COUNTY LIBRARY -
BHCLS
BIG HORN COUNTY LIBRARY SYSTEM -
BHCPA
Benjamin Holt College Preparatory Academy -
BHCPL
BIG HORN COUNTY PUBLIC LIBRARY -
BHCS
Baylor Health Care System Bob Hughes Christian School -
BHCU
Bridgehead Container Service -
BHDB
BROTHERHOOD BANCSHARES, INC.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.