- Từ điển Viết tắt
BLLX
Xem thêm các từ khác
-
BLLs
Blood lead levels - also BLL BILLSERV.COM, INC. -
BLM
Bureau of Land Management BLMC Bilayer lipid membrane Bimolecular lipid membranes - also BLMs Basolateral membranes - also BLMs Battlefield Information... -
BLM-A5
Bleomycin A5 - also BLM -
BLMC
BILOXI MARSH LANDS CORP. Buried Logic Macrocell -
BLMLF
BRITANNIA MINERALS CORP. -
BLMO
Boys localized molecular orbital -
BLMP
AMERICAN INFLATABLES, INC. -
BLMR
Blue Mountain Railroad Incorporated Blue Mountain Railroad -
BLMT
BELMONT BANCORP -
BLMV
Basolateral membrane vesicle Basolateral plasma membrane vesicles BLM vesicles Basolateral membrane vesicles - also BLMVs -
BLMVECs
Bovine lung microvascular endothelial cells Bovine lung microvascular ECs -
BLMVs
Basolateral membrane vesicles - also BLMV -
BLMX
Board-Level Multitasking eXecutive -
BLMs
Bimolecular lipid membranes - also BLM Bleomycins Basolateral membranes - also BLM Black lipid membranes - also BLM Bow and length measuring system Bilayer... -
BLN
BOLEN GARDEN TRACTORS BlackRock New York Insured Municipal 2008 Term Trust Inc. (The Backbone Link Node BLACKROCK NEW YORK INSURED MUNICIPAL 2008 TERM... -
BLNAR
Beta-lactamase-negative ampicillin-resistant -
BLNCE
BELLANCA AIRCRAFT CORP. -
BLNK
BLANK - also B, BL and Blk B cell linker protein B cell linker -
BLNS
Breached Lane Navigation System Breach Lane Navigation System -
BLOA
Biological Liquid Oxidant Activity
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.