- Từ điển Viết tắt
Xem thêm các từ khác
-
BMDC
Bone marrow-derived cells - also BMDCs and BMCs Bone marrow-derived dendritic cells - also BMDCs, BM-DCs and BM-DC Ballistic Missile Defense Center Bone... -
BMDCM
Ballistic Missile Defense Countermeasures -
BMDCP
Battalion Mortar and Davy Crockett Platoon Ballistic missile defense command post -
BMDCs
Bone marrow dendritic cells Bone marrow-derived cells - also BMCs and BMDC Bone marrow-derived dendritic cells - also BmDC, BM-DCs and BM-DC Bone marrow-derived... -
BMDD
Bone mineralization density distribution -
BMDEAR
Ballistic Missile Defense Emergency Action Report -
BMDEF
BMD ENTERPRISES, LTD. -
BMDES
Ballistic Missile Defense Engagement Simulation -
BMDGF
BARRAMINDI GOLD LTD. -
BMDIF
BOSS MEDIA AB -
BMDITP
Ballistic Missile Defense Integrated Training Plan -
BMDL
BACON MEMORIAL DISTRICT LIBRARY Below method detection level -
BMDM
Bone marrow-derived macrophage - also BMM Bone marrow-derived macrophages - also BMM, BMMs, BMDMs, BMs and BMMph -
BMDMB
Ballistic missile defense missile battalion -
BMDMP
Ballistic Missile Defense Master Plan -
BMDMs
Bone marrow-derived macrophages - also BMM, BMDM, BMMs, BMs and BMMph -
BMDO
Ballistic Missile Defense Organization Ballistic Missile Defense Office Ballistic Missile Defense Operations -
BMDOA
Ballistic Missile Defense Options Assessment Ballistic Missile Defense Operations Activity -
BMDP
Bio-Medical Data Package -
BMDPM
Ballistic Missile Defense Program Manager
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.