- Từ điển Viết tắt
BMEP
- Brake Mean Effective Pressure
- Brake mean effective power
- Break Mean Effective Pressure
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
BMES
Baldy Mesa Elementary School Bess Maxwell Elementary School Biomedical Engineering Society - also BES Blue Mountains Eye Study Bryn Mawr Elementary School... -
BMET
Biomedical equipment technician - also BET Biomet, Inc. -
BMETS
Battlefield METeorological System Biomedical Equipment Technicians -
BMEW
Ballistic Missile Early Warning -
BMEWS
Ballistic Missile Early Warning System -
BMF
Bad Mother Fucker Biomagnification factors - also BMFs Best modulation frequency Bone marrow fibroblasts B cell maturation factor Blood-mimicking fluid... -
BMFLF
BETA MEKONG FUND LTD. -
BMFNHP
Brookhaven Memorial Federation of Nurses and Health Professionals -
BMFT
BundesMinisterium fuer Forschung und Technik Bundesministerium fuer Forschung und Technologie -
BMFs
Biomagnification factors - also BMF Buccal mucosa fibroblasts -
BMG
BOMAG Budget and Manpower Guidance Be my guest Bulk metallic glass Benign monoclonal gammapathy Benign monoclonal gammopathy Beta 2-microglobulin - also... -
BMGOB
BATTLE MOUNTAIN GOLD CO. -
BMGPS
Blue Mountains Grammar Preparatory School -
BMGS
Bulk metallic glasses Blue Mountains Grammar School -
BMGT
Battle Management - also BM -
BMGWL
Busting My Gut With Laughter -
BMH
Basomedial hypothalamic Bismaleimidohexane Bone marrow harvesting Base Man Hours Beaufort and Morehead Railroad Base Message Host Basomedial hypothalamus... -
BMHA
Building modifications hazards assessment -
BMHATK
Banging My Head Against The Keyboard -
BMHATW
Banging My Head Against The Wall
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.