- Từ điển Viết tắt
BMHD
Xem thêm các từ khác
-
BMHS
Bulk Material Handling System Blue Mountains Hotel School -
BMHWB
Be My Hot-Water Bottle -
BMI
Body mass index Battelle Memorial Institute Badger Meter, Inc. Body mass indices - also BMIs Banna minipig inbred Brain-machine interface Branch if Minus... -
BMIC
Business Management Information Center BusMaster Interface Controller Battle Management Integration Center BUS MASTER INTERFACE CHIP Battle Management... -
BMICF
BIONOMIC LTD. -
BMIE
BMI EDUCATIONAL SERVICE, INC. -
BMIGF
B M INTELLIGENCE INTERNATIONAL LTD. -
BMIHT
BRITISH MOTOR INDUSTRY HERITAGE TRUST -
BMII
BLAGMAN MEDIA INTERNATIONAL, INC. -
BMIIA
BIOMEDICAL INDUSTRIES, INC. -
BMIN
BISMARCK MINING CO. -
BMIPP
Beta-methyl-p-iodophenyl-pentadecanoic acid Beta-methyl iodophenyl pentadecanoic acid -
BMIS
Bond Management Information System Bone marrow immunoscintigraphy Body mass indexes - also BMI Body mass indices - also BMI British Medical Informatics... -
BMIST
Battlefield Medical Information System - Tactical -
BMIT
Behaviour Modification Information Test -
BMIZ
Burlington Motor Carriers -
BMK
BOLINDER- MUNKTELL Buthus martensii Karsch Buthus martensi Karsch Baby mouse kidney -
BMK1
Big mitogen-activated protein kinase 1 Big-MAPK-1 Big MAP kinase 1 -
BMKS
BRANDMAKERS, INC. -
BMKT
BENCHMARK TECHNOLOGY CORP.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.