- Từ điển Viết tắt
BMO
- Ballistic Missile Office
- British Meteorological Office
- Battalion Maintenance Officer
- Business Management Office
- Battalion Motor Officer
- Bank Of Montreal
- Butadiene monoxide - also BM
- Ballistic Missile Organization
- Battle Management Organization
- Blood monocytes - also BM and BMs
- Butadiene monoepoxide - also BDO
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
BMOA
Business Memorandum of Agreement -
BMOC
Big Man On Campus Birmingham Mini Owners Club -
BMOF
Bite Me Old Fart -
BMOP
BMO:P -
BMOS
Bipolar Metal Oxide Semiconductor - also BIMOS -
BMOTA
Byte me on the ass Bite Me On The Arse -
BMOV
Bisoxovanadium -
BMP
Best Management Practices - also BMPs Best Management Practice Batch Message Processing Biochemical Methane Potential Basic Multilingual Plane Bone morphogenetic... -
BMP-1
Bone morphogenic protein-1 Bone morphogenetic protein-1 -
BMP-15
Bone morphogenetic protein-15 -
BMP-2
Bone morphogenetic protein-2 - also BMP Bone morphogenic protein-2 -
BMP-2A
Bone morphogenetic protein-2A -
BMP-3
Bone morphogenetic protein-3 -
BMP-3b
Bone morphogenetic protein-3b -
BMP-4
Bone Morphogenetic Protein-4 Bone morphogenic protein-4 -
BMP-6
Bone morphogenetic protein-6 -
BMP-7
Bone morphogenic protein-7 Bone morphogenetic protein-7 -
BMP-9
Bone morphogenetic protein-9 -
BMP1
Bone morphogenetic protein 1 -
BMP15
Bone morphogenetic protein 15
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.