- Từ điển Viết tắt
BMP5
Xem thêm các từ khác
-
BMP7
Bone morphogenetic protein 7 -
BMPC
Bone marrow plasma cells -
BMPCs
Bone marrow progenitor cells -
BMPF
Best management practice finding -
BMPI
BIOSEARCH MEDICAL PRODUCTS, INC. -
BMPL
BATESVILLE MEMORIAL PUBLIC LIBRARY BELL MEMORIAL PUBLIC LIBRARY BLISS MEMORIAL PUBLIC LIBRARY BAY MINETTE PUBLIC LIBRARY BEKKUM MEMORIAL PUBLIC LIBRARY... -
BMPR
Bone morphogenetic protein receptor BMP receptors - also BMPRs -
BMPR-IA
Bone morphogenetic protein receptor IA BMP receptor IA -
BMPR-IB
Bone morphogenetic protein receptor IB -
BMPR-II
Bone morphogenetic protein type II receptor Bone morphogenetic protein receptor type II Bone morphogenetic protein receptor-II -
BMPR1A
Bone morphogenetic protein receptor 1A -
BMPR2
Bone morphogenetic protein receptor 2 Bone morphogenetic protein receptor type 2 -
BMPRs
BMP receptors - also BMPR Bone morphogenetic protein receptors -
BMPTF
BEMAP INC. -
BMPVF
BMP VENTURE CAPITAL and NETWORK MANAGEMENT NPV -
BMPXF
BMP AG -
BMPs
Bone morphogenic proteins - also BMP Bendick Murrell Public School Black Mountain Public School Bacterial magnetic particles Best Management Practices... -
BMQ
IATA code for Burnet Municipal Airport, Burnet, Texas, United States Brief Medication Questionnaire -
BMRA
BMR:A British Metals Recycling Association -
BMRAC
BIOMERICA, INC.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.