- Từ điển Viết tắt
BMU
- Bus Monitor Unit
- Basic Measurement Unit
- Beach Master Unit
- BERMUDA - also BM, Ber and BDA
- Behavioral Medicine Unit
- Bone multicellular units - also BMUs
- Basic multicellular unit
- Bone Multicellular Unit
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
BMUG
Berkeley Macintosh Users Group Berkeley Macintosh User Group -
BMUP
Block Modification Upgrade Program -
BMUR
BANK OF MURRAY -
BMUST
Bellmore-Merrick United Secondary Teachers -
BMV
Brome mosaic virus Backward Motion Vector Bureau of Motor Vehicles Bovine mammillitis virus Betamethasone 17-valerate - also BV Balloon mitral valvuloplasty... -
BMVEC
Brain microvascular endothelial cells - also BMEC, BMECs and BMVECs -
BMVECs
Brain microvascular endothelial cells - also BMEC, BMECs and BMVEC -
BMW
Bayerische Motoren Werke BMW Bavarian Motor Works Boiler maintenance workstation Bayrische Motoren Werke Big Money Waster Board of Minorities and Women... -
BMWA
Ballistic Missile Warning of Attack -
BMWE
Brotherhood of Maintenance of Way Employees -
BMWG
Benchmarking Methodology Working Group -
BMWI
BundesMinisterium fuer WIssenschaft und technologie -
BMWS
Bistatic Microwave Sensor Blue Mountain Wilderness School -
BMWT
Biofuels and Municipal Waste Technology -
BMX
Brominated MX Bicycle Motocross -
BMXEL
BMX ENTERTAINMENT CO., INC. -
BMXH
BMX HOLDINGS INC -
BMY
BRISTOL-MYERS SQUIBB CO. -
BMYP
BMY:P -
BMYV
Beet mild yellowing virus
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.