- Từ điển Viết tắt
BMZ
- Basal membrane zone
- Boston and Maine Corp
- Basement membrane zone
- Bundesministerium fur Wirtschaftliche Zusammenarbeit
- Boston and Maine Corporation - also BM
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
BM Val
Be My Valentine -
BMedBiol
Bachelor of Medical Biology -
BMedSci
Bachelor of Medical Science -
BMus
Bachelor of Music - also BM Basic Multicellular Units Bone multicellular units - also BMU -
BN
Boron nitride Battalion - also BATT, BTN and Battn BINARY NUMBER Bachelor of Nursing Barkhausen Noise Ballistic Number Background noise Balkan nephropathy... -
BN-Ka
Brown Norway Katholiek -
BN-Ki
Brown Norway Kitasato -
BN-PAGE
Blue native polyacrylamide gel electrophoresis Blue-Native PAGE -
BN/GRP
Bombesin/gastrin-releasing peptide -
BNA
Bureau of National Affairs Base neutral acid BOEING NETWORK ARCHITECTURE Bureau of National Affairs, Inc. BURROUGHS NETWORK ARCHITECTURE Backbone Network... -
BNAA
BNA:A -
BNAE
Bureau de Normalisation de l\'Aeronautique et de l\'Espace -
BNAFF
BANK ASIA -
BNAU
Burlington Northern and Santa Fe Railway Company - also BN, BNAZ, BNFE, BNO, BNQ, BNRQ, BNRZ, BNSF, BNXU and BNZ BNSF Railway - also ATGU, ATSF, BN, BNAZ,... -
BNAZ
BNSF Railway - also ATGU, ATSF, BN, BNAU, BNFE, BNFT, BNO, BNQ, BNRQ, BNRZ, BNSF, BNXU, BNZ, CBQ, CBQZ, CS, FSFL, GN, HUBA, LFFZ, LGNZ, LSFZ, LTLZ, NCDU... -
BNAs
Bridged Nucleic Acids Brazelton Neonatal Assessment Scale -
BNB
BENGBU British National Bibliography Blood-nerve barrier -
BNBA
BNB BANCORP, INC. -
BNBAS
Brazelton Neonatal Behavioral Assessment Scale Brazelton Neonatal Behavior Assessment Scale Brazelton Neonatal Behaviour Assessment Scale -
BNBCP
BNB CAPITAL TRUST
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.