- Từ điển Viết tắt
BNEUF
Xem thêm các từ khác
-
BNEZ
BEN EZRA, WEINSTEIN and CO. -
BNFA
British Narrow Fabrics Association -
BNFC
Benign neonatal familial convulsions -
BNFE
Burlington Northern and Santa Fe Railway - also ATGU, ATSF, BN, BNAU, BNAZ, BNFT, BNO, BNQ, BNRQ, BNRZ, BNSF, BNXU, BNZ, CBQ, CBQZ, CS, FSFL, LFFZ, LGNZ,... -
BNFL
British Nuclear Fuels Limited British Nuclear Fuels plc British Nuclear Fuels Laboratory British Nuclear Fuel Limited, Inc. BNFL Engineering Ltd -
BNFP
Barnwell Nuclear Fuel Plant -
BNFT
Burlington Northern Railroad - also BN, BNFE, BRE, MDSB, NP, SLSF, SPS, USLF, WFE and WHI Burlington Northern and Santa Fe Railway - also ATGU, ATSF, BN,... -
BNG
BROWNING-CRANE BRANCH NO GROUP Business: the Next Generation IATA code for Banning Municipal Airport, Banning, California, United States Benetton Group... -
BNGGF
BANGKOK BANK OF COMMERCE FGN -
BNGL
BINGO GOLD.COM, INC. -
BNGO
Bingo AMERICAN BINGO and GAMING CORP. -
BNHA
Bureau of Nursing Home Affair -
BNHG
BENCH GROUP, INC. -
BNHI
Bureau of National Health Insurance -
BNHLF
BIONICHE LIFE SCIENCES, INC. -
BNHN
Benihana Inc. - also BNHNA -
BNHNA
Benihana Inc. - also BNHN -
BNHT
BEN-ABRAHAM TECHNOLOGIES, INC. -
BNI
Batteries Not Included Broadband Network Interface Bechtel National, Inc. Bechtel National, Incorporated Barrow Neurological Institute British Nursing... -
BNIB
Brand New In Box
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.