- Từ điển Viết tắt
BNPD
Xem thêm các từ khác
-
BNPG
Boston Neighborhood Producer\'s Group -
BNPI
Benedict Nuclear Pharmaceuticals, Inc. BIONUMERIK PHARMACEUTICALS, INC. -
BNPKF
BRAINSPARK PLC -
BNPL
BENSON PETROLEUM LTD. -
BNPMF
BANPU PUBLIC CO., LTD. -
BNPP
Bis-p-nitrophenyl phosphate Bisphosphate - also BMP and bis-BP -
BNPQY
BNP PARIBAS -
BNPS
Belmont North Public School Balgowlah North Public School Bankstown North Public School Belmore North Public School Blacktown North Public School Bexley... -
BNPZ
Pacific Rail Services -
BNPZY
BANQUE NATIONALE DE PARIS - also BNP -
BNQ
Burlington Northern and Santa Fe Railway Company - also BN, BNAU, BNAZ, BNFE, BNO, BNRQ, BNRZ, BNSF, BNXU and BNZ BNSF Railway - also ATGU, ATSF, BN, BNAU,... -
BNQCY
BENQ CORP. -
BNR
BERNARD Bell Northern Research Biological Nutrient Removal Billed Not Received Bladder neck reconstruction Binary - also BIN and B Brown Norway rats -
BNRAP
BANNER AEROSPACE, INC. -
BNRQ
Burlington Northern and Santa Fe Railway Company - also BN, BNAU, BNAZ, BNFE, BNO, BNQ, BNRZ, BNSF, BNXU and BNZ Burlington Northern and Santa Fe Railway... -
BNRX
BIONUTRICS, INC. -
BNRZ
Burlington Northern and Santa Fe Railway Company - also BN, BNAU, BNAZ, BNFE, BNO, BNQ, BNRQ, BNSF, BNXU and BNZ BNSF Railway - also ATGU, ATSF, BN, BNAU,... -
BNS
BINARY NUMBER SYSTEM BONSER Backbone Network Service Bank of Nova Scotia - also BKNSF Ballooned neurons - also BN Banknotes Bayesian networks - also BN... -
BNSA
BNS:A -
BNSC
British National Space Centre British National Space Center
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.