- Từ điển Viết tắt
BNY
Xem thêm các từ khác
-
BNYA
BNY:A -
BNYN
BANYAN SYSTEMS, INC. -
BNYUY
BANYU PHARMACEUTICAL CO. LTD. -
BNYVV
Beet necrotic yellow vein virus Beet necrotic yellow vein benyvirus -
BNZ
BNSF Railway - also ATGU, ATSF, BN, BNAU, BNAZ, BNFE, BNFT, BNO, BNQ, BNRQ, BNRZ, BNSF, BNXU, CBQ, CBQZ, CS, FSFL, GN, HUBA, LFFZ, LGNZ, LSFZ, LTLZ, NCDU... -
BNZE
BRONZE MARKETING, INC. -
BNZHO
BELL ATLANTIC NEW ZEALAND -
BNZSF
BONANZA SILVER CORP. -
BNZs
Benzodiazepines - also BZs, BZDs, BZD, BDZ, BZ, BDZs, BZPs, BZP, BNZ and BZO -
BNeD
Broadband Network Design Biochemical no evidence of disease Biochemical evidence of disease -
BO
Branch Office - also b.o. and B/O Binary Output Born-Oppenheimer Body odor - also B.O. Budget Obligations Buyer\'s Option - also b.o. Beneficial Occupancy... -
BO2K
Back Office 2000 -
BOA
Basic Ordering Agreement Behavioral observation audiometry Benzyl octyl adipate Blank Ordering Agreement Basic Object Adapter Bond orbital approximation... -
BOAA
Beta-N-Oxalylamino-L-alanine -
BOAC
Bill Office Address Code -
BOAD
Banque Ouest-Africaine de Developpement -
BOAF
Birds of a Feather - also BOF -
BOAGF
BOAG J and SON LTD. -
BOAI
Balloon occluded arterial infusion Balloon-occluded arterial infusion chemotherapy Balloon occluded arterial infusion therapy BIO-AMERICA INC. -
BOAK
BURR OAK COAL CORP.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.