- Từ điển Viết tắt
BOAQ
Xem thêm các từ khác
-
BOAR
BANK OF AMER MINIMUM RET INDEX EAGLE -
BOARS
Born-Oppenheimer angular radial sepn. -
BOAS
British Ophthalmic Anaesthesia Society BANK OF AMER BASKET CYCLES THREE IDX -
BOAT
Balloon versus Optimal Atherectomy Trial BANK OF AMER 1% BASKEY CYCLES ETF Biological Oxygen Apparent Transmissibility REVENGE MARINE, INC. Byway Open... -
BOAW
Bond-order alternation wave -
BOB
BOBCAT - also MEL Break-out Box Best on Best Beta-hydroxybutyrate - also BHB, BHBA, beta-HB, beta-HBA and betaHB Battery Operated Boyfriend Blades of Brynnlaw... -
BOBAF
BOBST SA -
BOBC
Bank of Botswana Certificate -
BOBE
Bob Evans Farms, Inc. -
BOBFOC
Body Off Baywatch, Face Off Crimewatch -
BOBI
Break-Out/Break-In -
BOBJ
Business Objects S.A. -
BOBL
Bundesobligationen Bundesobligation -
BOBR
BOULDER BREWING CO. -
BOBS
BRAZIL FAST FOOD CORP. -
BOBX
Freeman Gas of N.C., Inc. -
BOC
Bell Operating Company Base Operations Contract Bottom of conduit Beginning of cycle Battalion Operation Center Basic Operator Console Bank of China Battalion... -
BOCA
Borland Object Component Architecture Building Officials and Code Administration Brown oculocutaneous albinism Building Officials and Code Administration... -
BOCB
BUFFETS, INC. -
BOCC
Backward Optimistic-oriented Concurrency Control Building Operations Command Center
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.