- Từ điển Viết tắt
BOCTAAE
Xem thêm các từ khác
-
BOCU
BON COEUR, INC. -
BOCX
BIOCUREX, INC. BOC Gases -
BOCY
Boat Company -
BOD
Biological Oxygen Demand Biochemical Oxygen Demand Beneficial Occupancy Date Board Of Directors Bandwidth On Demand - also BOND Bottom of duct Bright Object... -
BODAS
Brigade Operations Display and AAR System -
BODC
British Oceanographic Data Center Born-Oppenheimer diagonal correction British Oceanographic Data Centre -
BODESIM
Barrier/Obstacle Deployment and Effectiveness Simulation -
BODI
Bioadhesive Ophthalmic Drug Inserts -
BODMA
British Oncology Data Managers Association -
BODTF
BOLDT SA -
BODY
BIO-DYNE CORP. -
BOE
Basis of Estimate Bureau of Explosives Break of Entry Board of Education - also BE Bank Of England - also B of E Board of Examiners Buffered oxide etchant... -
BOEC
Beginning-of-equilibrium cycle Bovine oviduct epithelial cells - also BOECs Bovine oviductal epithelial cells -
BOECs
Blood outgrowth endothelial cells Bovine oviduct epithelial cells - also BOEC -
BOEOC
Bit-Oriented Embedded Operations Channel -
BOES
Black Oak Elementary School Boulder Oaks Elementary School Blue Oak Elementary School -
BOF
Basic oxygen furnace Beginning Of File BOFORS Bird Of a Feather Backorder File Bank of France Birds Of a Feather - also BOAF Boring Old Fart Board of Forestry... -
BOFFT
Big Old Fat Fluffy Thing -
BOFGCD
Big Oak Flat-groveland Community Day -
BOFH
Bastard Operator From Hell
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.