- Từ điển Viết tắt
BOFT
Xem thêm các từ khác
-
BOG
BOGE IATA code for El Dorado International Airport, Bogotá, Colombia Beach Operations Group Belgisch Oftalmologisch Gezelschap BELCO OIL and GAS CORP.... -
BOGBG
Beware of Greeks bearing gifts -
BOGD
BONANZA GOLD, INC. -
BOGF
BANK OF GODFREY - also BOGFE -
BOGFE
BANK OF GODFREY - also BOGF -
BOGG
Board of Governors Grants -
BOGMF
BOGO-MEDELLIN MILLING CO., INC. -
BOGN
BOGEN COMMUNICATIONS INTERNATIONAL, INC. -
BOGOF
Buy One Get One Free -
BOGP
Bovine oviduct-specific glycoprotein -
BOGPF
BOYD GROUP, INC. -
BOGSABS
Breadboard Operational Guide – Standard Army Battlefield Scenario Breadboard Operational Guide/Standard Army Battlefield Scenarios -
BOGU
BOGUE ELECTRIC MANUFACTURING CO. BSL Transport - also ORCU -
BOH
Balance on Hand Bank of Hawaii Corporation Bureau of Housing IATA code for Bournemouth Hurn Airport, Bournemouth, England, United Kingdom Bad obstetric... -
BOHICA
Bend Over, Here It Comes Again -
BOHOF
Back Of Hand On Forehead -
BOHP
BOH:P -
BOHS
British Occupational Hygiene Society Brea-olinda High School -
BOHTI
Board of Health Training Institute -
BOI
Break of Integrity BRANCH OUTPUT INTERRUPT Basis of Issue Burden of illness IATA code for Boise Air Terminal, Boise, Idaho, United States Bank of Italy...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.