- Từ điển Viết tắt
BOOP
- Bronchiolitis obliterans organising pneumonia
- Bronchiolitis obliterans-organizing pneumonia
- Bronchiolitis obliterans and organising pneumonitis
- Bronchiolitis obliterans with organizing pneumonia
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
BOOS
British Orthopaedic Oncology Society -
BOOT
BOOTstrap - also BTSP LACROSSE FOOTWEAR, INC. Build-Own-Operate-Transfer -
BOOTHEEL
Bootheel -
BOOTP
BOOTstrap Protocol BOOT Protocol, networking standard, -
BOOTTERM
Boot Terminal -
BOOT PROM
Boot-Programmable Read-Only Memory -
BOOYFM
Bored Out Of Your Fucking Mind -
BOP
Bureau of Prisons Balance of Payments Basic Oxygen Process Baseline Operations Plan BINARY OUTPUT PROGRAM Balance Of Plant Balance Of Payment Bit-Oriented... -
BOP/COP
Bit-oriented protocol/ character-oriented protocol -
BOPA
Balance of Payments Act Batteries, Oil, Paint, Antifreeze -
BOPACE
Boeing Plastic Analysis Capability for Engines -
BOPD
Bataan Ocean Petroleum Depot Barrels of Oil Per Day - also BOD and BO/D -
BOPF
Basic Oxygen Process Furnace -
BOPP
Balance of payment programmed Boronated porphyrin Bcnu, oncovin, procarbazine, prednisone Boronated protoporphyrin -
BOPS
Billion Operations Per Second Billions of Processes Per Second Bert Oldfield Public School -
BOPSS
British Oculoplastic Surgery Society -
BOPSSAR
Balance-of-plant standard safety analysis report -
BOQ
Bachelor Officers\' Quarters Bachelor Officer Quarters Bachelors\' Office Quarters General Practice: Building on Quality project -
BOR
Berth Occupancy Ratio BORG WARNER Bureau of Reclamation - also BuREC and BR Basal optic root Before Outliers Removed Board of Regents Board of review Branchio-oto-renal... -
BORAM
BLOCK ORIENTED RANDOM ACCESS MEMORY
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.