- Từ điển Viết tắt
BORSCHT
- Battery, Overvoltage, Ringing, Signalling, Coding, Hybrid, Testing
- Battery, Overvoltage, Ringing, Supervision, Coding, Hybrid, Testing
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
BORT
Bond orbital resonance theory BOTETOURT BANKSHARES INC. -
BORTAC
Border Patrol Tactical Unit -
BORUF
BORUSSIA DORTMUND GMBH and CO. -
BORX
United States Borax, Inc. -
BORZ
Ecorail, Inc. - also ECO, ECOZ and FISZ -
BOS
Bright Object Sensor Battlefield Operating Systems BOSCH Basic Operating System BACKGROUND OPERATING SYSTEM Batch Operating System Backup Operating System... -
BOS/360
Basic Operating System / 360 - also BOS360 -
BOS/5
Business Operating Software /5 - also BOS5 -
BOS2K
Back Office Server 2000 -
BOS360
Basic Operating System / 360 - also BOS/360 -
BOS5
Business Operating Software /5 - also BOS/5 -
BOSA
BOSTON ACOUSTICS, INC. -
BOSARI
Body of severe-accident review information -
BOSC
B.O.S. Better Online Solutions Base Operating Support Contract Bioinformatics Open Source Conference B.O.S. BETTER ONLINE SOLUTIONS LTD. Base Operating... -
BOSCC
Bovine ocular squamous cell carcinoma -
BOSCOR
British Ocean Sediment Core Repository -
BOSEG
Big Ole Shit Eating Grin -
BOSEM
BOSTON EDISON CO. - also BECO -
BOSEX
Baltic Open Sea Experiment -
BOSF
Burnout safety factor
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.