- Từ điển Viết tắt
BP1
Xem thêm các từ khác
-
BP180
Bullous pemphigoid antigen 180 -
BP2
Benzophenone-2 -
BP230
Bullous pemphigoid antigen 230 -
BPA
Blanket Purchase Agreement Bonneville Power Administration Bauhinia purpurea agglutinin Basic Purchase Agreement Blanket Purchasing Agreement Baldwin Park... -
BPA-SPM
BPA special program maintenance -
BPAA
Biphenylacetic acid Biphenylylacetic acid -
BPAB
BURKE-PARSONS-BOWLBY CORP. -
BPAC
Bicycle/Pedestrian Advisory Committee Budget Program Activity Code -
BPAD
Broadcast Public Affairs Detachment Binary Synchronous Communications Protocol Packet Assembler/Disassembler Bipolar affective disorder - also BAD, BP,... -
BPAE
Bovine pulmonary artery endothelial Bovine pulmonary arterial endothelial cells - also BPAEC Bovine pulmonary artery endothelial cells - also BPAEC and... -
BPAEC
Bovine pulmonary endothelial cells Bovine pulmonary artery endothelial cells - also BPAECs and BPAE Bovine pulmonary artery EC Bovine pulmonary arterial... -
BPAECs
Bovine pulmonary artery endothelial cells - also BPAEC and BPAE -
BPAG
Bovine pregnancy-associated glycoprotein -
BPAG1
Bullous pemphigoid antigen 1 -
BPAG2
Bullous pemphigoid antigen 2 -
BPAGs
Bullous pemphigoid antigens -
BPAI
Board of Patent Appeals and Interferences -
BPAKY
BESPAK, PLC -
BPALS
Boeing Program Automated Library System -
BPAM
BASIC PARTITIONED ACCESS METHOD
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.