- Từ điển Viết tắt
BPEN
Xem thêm các từ khác
-
BPEO
Best practicable environmental option -
BPES
Big Pine Elementary School Baden-powell Elementary School Bay Park Elementary School Biola-pershing Elementary School Blepharophimosis, ptosis and epicanthus... -
BPESF
BANCO POPULAR -
BPEXF
BEAU PRE EXPLORATIONS LTD. -
BPF
Band-Pass Filter BRITISH PLASTICS FEDERATION Berkeley Packet Filter Bovine plasma fibrinogen Brazilian pemphigus foliaceus Backprojection-filtration Band... -
BPFA
Brighton Professional Firefighter Association Beijing Platform for Action -
BPFCF
BEST PACIFIC RESOURCES LTD. -
BPFFA
Brownwood Professional Fire Fighters Association -
BPFH
Boston Private Financial Holdings, Inc. -
BPFL
BATH - PATTEN FREE LIBRARY -
BPFM
Bronchopulmonary foregut malformation Bronchopulmonary foregut malformations -
BPFT
Bethel Park Federation of Teachers Bohm-Pines-Fock-Tani -
BPFs
Bronchopleural fistulas - also BPF -
BPG
BAP/GEON Baseline Process Guide Benzathine penicillin G Brain-pituitary-gonad IATA code for Big Spring McMahon-Wrinkle Airport, Big Spring, Texas, United... -
BPGM
Bisphosphoglycerate mutase -
BPGMF
BRALORNE-PIONEER GOLD MINES LTD. -
BPHC
Bureau of Primary Health Care -
BPHCY
BURNS PHILP and CO., LTD -
BPHE
Baseline Public Health Evaluation Bacteriopheophytin - also BPh -
BPHI
Boost phase intercept - also BPI
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.