- Từ điển Viết tắt
BPMF
Xem thêm các từ khác
-
BPMG
Battlefield Information Collection and Exploitation Systems Project Management Group -
BPMI
Business Process Management Initiative BADGER PAPER MILLS, INC. -
BPML
BREMER POND MEMORIAL LIBRARY BERLIN-PECK MEMORIAL LIBRARY Business Process Modeling Language -
BPMN
Business Process Modeling Notation -
BPMP
Baseline Project Management Plan -
BPMS
Blood Pressure Measuring System -
BPMV
Bean pod mottle virus Brake Pressure Modulator Valve -
BPMVE
Bovine pulmonary microvascular endothelial -
BPN
Breakdown pulse noise Back-Propagation Net Business Partner Network Backpropagation neural network Bronchopneumonia - also BP Buprenorphine - also BUP,... -
BPNA
British Paediatric Neurology Association -
BPNAS
Barber\'s Point Naval Air Station -
BPNI
Breastfeeding Promotion Network of India -
BPNIF
BRITANNIC PLC -
BPNL
Battelle Pacific Northwest Laboratory -
BPNN
Back-propagation neural network -
BPNS
Bilateral phrenic nerve stimulation Brief Peripheral Neuropathy Screen -
BPNT
BARPOINT.COM, INC. -
BPO
BRITISH POST OFFICE Bartlesville Project Office Bargain Purchase Option Benzopyrene-4,5-oxide Basalt Program Office Benzyl penicilloyl groups Base Procurement... -
BPO-KLH
Benzylpenicilloyl-keyhole limpet hemocyanin -
BPOA
Blanket Purchase Order Agreement Brownsville Police Officers Association BPO:A
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.