- Từ điển Viết tắt
BPPX
- General American Marks Company - also GABX, GACX, GAEX, GASX, GATX, GCCX, GDCX, GETX, GFSX, GGPX, GIEX, GIMX, GMHX, GOHX, GPDX, GPFX, GPLX, GSCX, GUEX, BGEX and IPSX
- Brewster Phosphates of Bradley, Florida
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
BPQ
Breathing Problems Questionnaire -
BPQL
Business Process Query Language -
BPR
Business Process Re-engineering Back Pressure Relief Bureau of Public Roads Biological phosphorus removal Business process redesign By Pass Ratio Burnable... -
BPRA
Burnable poison rod assembly Basic/Primary Rate Access -
BPRAC
Biological and Physical Research Advisory Committee -
BPRC
Byrd Polar Research Center Biomedical Primate Research Centre Battery Protection and Reconditioning Circuit Budget Planning and Review Committee Budget... -
BPRD
Banking Policy Regulation Department -
BPRF
Bullet Proof -
BPRG
BioProgress plc Budget Planning and Review Group -
BPRGE
BIOPROGRESS TECHNOLOGY INTERNATIONAL, INC. -
BPRKF
BELL PARK CO. LTD. -
BPRM
Bureau for Population, Refugees and Migration Business Process Redesign Methodology - also BRM -
BPRN
Blinking Pseudo-Random Noise -
BPRO
Blind Persons Resettlement Officer -
BPRR
Biological and Physical Research Rack Buffalo and Pittsburgh Railroad Incorporated Budget and Program Resource Review Buffalo and Pittsburgh Railroad Budget... -
BPRS-A
Brief Psychiatric Rating Scale-Anchored -
BPRS-C
Brief Psychiatric Rating Scale for Children -
BPRS-E
Brief Psychiatric Rating Scale - also bprs and BRPS -
BPRT
BEACHPORT ENTERTAINMENT CORP. -
BPRV
Back Pressure Regulating Valve
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.