Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Viết tắt

BRAM

  1. BRAMINCO ENTERPRISES, INC.
  2. Broadcast Recognition Access Method
  3. Buffer Random Access Memory
  4. Bysolor Random Access Memory

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • BRAN

    Broadband Radio Access Network Brandon Corporation Boulder Research and Administrative Network Broadband Radio Access Networks
  • BRANF

    BRANCOTE HOLDING PLC.
  • BRAP

    Biometry and risk assessment program Broadcast Recognition Alternating Priorities Brca1 associated protein Broadcast Recognition with Alternating Priorities
  • BRAR

    Bromus arvensis - also BRJA
  • BRAS

    Baton Rouge Astronomical Society Broadband Remote Access Server - also BB-RAS Brassicaceae - also Br Bench Replaceable Assemblies Bovine retinal arteries
  • BRASC

    Branch Aviation Supply Office
  • BRASS

    Basic Rapid Alarm Security System Broadcast and Ship-Shore Battlefield Robotic Ammunition Supply System British Railways Additional Superannuation Scheme...
  • BRAU

    PAVICHEVICH BREWING CO.
  • BRAV

    BRAINWORKS VENTURES, INC.
  • BRAVE

    Boeing Robotic Air Vehicle
  • BRAX

    BRAKES EXPRESS, INC. Brae Corporation CIT Equipment Finance Corporation - also CEFX and DBUX
  • BRB-N

    Brief Repeatable Battery of Neuropsychological Tests
  • BRBB

    Be right back bitch
  • BRBC

    Bovine red blood cell Burro red blood cells Bovine red blood cells
  • BRBCTA2S

    Be Right Back, Can\'t Think of Anything to Say
  • BRBDGA

    Be Right Back, Don\'t Go Away
  • BRBEF

    BENRUBI SA
  • BRBG

    Bribing
  • BRBGP

    Be Right Back Gotta Pee
  • BRBGTGP

    Be Right Back Got To Go Pee
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top