- Từ điển Viết tắt
BRBS
- Be right back soon
- British Railways Business Systems
- BLUE RIDGE BANKSHARES, INC.
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
BRBX
Bombardier Transportation Breast biopsy - also BB -
BRBY
Bribery -
BRC
Below regulatory concern BARKO Breeder Reactor Corporation Business Reply Card BRANCH CONDITIONAL Budget Review Committee Banking Reform Committee Base... -
BRCA1
Breast cancer gene 1 Breast cancer 1 Breast cancer susceptibility gene 1 Breast cancer-associated gene 1 -
BRCA1-BCs
BRCA1-associated breast cancers -
BRCA2
Breast cancer gene 2 -
BRCAP
BEAR STEARNS CAPITAL TRUST III -
BRCC
Baton Rouge Community College Blue Ridge Community College Blue Ribbon Citizens\' Committee -
BRCD
Bald Rock Community Day Brocade Communications Systems, Inc. -
BRCGF
BURLINGTON RESOURCES COAL SEAM GAS ROYALTY TRUST -
BRCH
BRAKE CHECK CANADA, INC. -
BRCKY
BRACKEN MINES, LTD -
BRCL
BIG RAPIDS COMMUNITY LIBRARY BASS RIVER COMMUNITY LIBRARY -
BRCM
Broadcom Corporation BROADCOM CORP. -
BRCMB
BROAD CORP. -
BRCML
BARBARA REYNOLDS CARR MEMORIAL LIBRARY -
BRCN
Bilateral renal cortical necrosis -
BRCNF
BURCON NUTRASCIENCE CORP. -
BRCO
BEARD CO. -
BRCP
Breeder Reactor Components Project Bovine retinal capillary pericytes BRC:P BWIP Regulatory Compliance program
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.