- Từ điển Viết tắt
BRDRF
Xem thêm các từ khác
-
BRDV
Broadhaven virus -
BRDWRN
Bird Strike Warning Product -
BRDZ
AMERICAN BOARDSPORTS -
BRE
BREMBO Basic Regular Expression Building Research Establishment Bovine retinal endothelial Bel1 response element Benign Rolandic epilepsy BLLOD Rheology... -
BREA
BRE:A -
BREATH
BioRegenerative Exhaust Air Treatment for Health -
BREC
Bovine retinal endothelial cell Bovine retinal endothelial cells - also BRECs Benign rolandic epilepsy of childhood -
BRECs
Bovine retinal capillary endothelial cells Bovine retinal endothelial cells - also BREC Bovine retinal microvascular endothelial cells -
BREDAT
Breda Termomeccanica, SpA -
BREDF
B2 BREDBAND AB -
BREED
Brazilian Rural Energy Enterprise Development -
BREEMA
British Radio and Electronic Equipment Manufacturers Association -
BREK
BREK ENERGY CORP. -
BREL
British Rail Engineering Limited BIORELIANCE CORP. -
BREN
Bare Reactor Experiment Nevada -
BRENDA
BRidge ENgineer Data, computer system Bacterial restriction endonuclease DNA analysis -
BREP
BRE:P -
BRER
BRESLER and REINER, INC. -
BRES
Bird Rock Elementary School Bryant Ranch Elementary School Burnt Ranch Elementary School Blanche Reynolds Elementary School Butterfield Ranch Elementary... -
BRET
Breeder reprocessing engineering test Bioluminescence resonance energy transfer Biological resource evaluation team Biomedical Research Education Trust
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.