- Từ điển Viết tắt
BREX
Xem thêm các từ khác
-
BREY
BLUE RIDGE ENERGY, INC. -
BRE^B
BRE PROPERTIES INC - also BRE^C and BRE^D -
BRE^C
BRE PROPERTIES INC - also BRE^B and BRE^D -
BRE^D
BRE PROPERTIES INC - also BRE^B and BRE^C -
BRF
Benchmark Report Format BRITISH ROAD FEDERATION Bridge Relay Function Brief Benchmark Reporting Format Brain Research Foundation Best Replacement Factor... -
BRF1
Butyrate response factor 1 -
BRFD
Bidirectional reflectance distribution function - also BRDF Branford Steam Railroad -
BRFI
Brewing Research Foundation International -
BRFL
BIRCH FINANCIAL, INC. BLACK RIVER FREE LIBRARY -
BRFPL
BLACK RIVER FALLS PUBLIC LIBRARY -
BRFS
Biochemical relapse-free survival Behavioral Risk Factor Survey Biochemical recurrence-free survival -
BRFSS
Behavioral Risk Factor Surveillance System Behavior Risk Factor Surveillance System Behavioral Risk Factors Surveillance System Behavioral Risk Factor... -
BRG
Baud Rate Generator BARBER GREEN Budget review group Baroreflex gain Bearing - also B and Bear Bone replacement graft BRIDGE - also BRDGE, BDG, B, BR and... -
BRG-1
Brahma-related gene 1 - also Brg1 -
BRGA
BRG:A -
BRGAF
BURGO CARTIERE S.P.A. -
BRGC
Binary Reflected Gray Code -
BRGDS
Best Regards - also br -
BRGE
BERGER INDUSTRIES, INC -
BRGFF
BIRIM GOLDFIELDS, INC.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.