- Từ điển Viết tắt
BS-RNase
Xem thêm các từ khác
-
BS-WC
B subunit-killed whole cell -
BS12
BUSINESS SYSTEM 12 -
BS15
Bacillus stearothermophilus ribosomal protein S15 -
BS2000
BetriebsSystem 2000 -
BSA
Body surface area - also BS Boy Scouts of America Bovine serum albumin Building Societies Association Brigade Support Area Business Software Alliance British... -
BSAA
Business Software Association of Australia -
BSAAW
Big Smile And A Wink -
BSAC
Bit Slice Arithmetic Coding Biotechnology Science Advisory Committee British Sub-Aqua Club BaySecure Access Control British Screen Advisory Council British... -
BSAD
Bipolar schizoaffective disorder Beta Solar Array Drive -
BSAENM
British Society for Allergy, Environmental and Nutritional Medicine -
BSAEP
Brain stem auditory evoked potentials Brainstem auditory evoked potential - also baep -
BSAF
Biota-sediment accumulation factor Biota-to-sediment accumulation factor -
BSAFs
Biota-sediment accumulation factors Biota-soil accumulation factors Biota-to-sediment accumulation factors -
BSAG
British Social Adjustment Guide -
BSAI
Basic Skills Accreditation Initiative -
BSAM
Basic Sequential Access Method Basic Software Acquisition Management course Basic Software Acquisition Management Batch Sequential Access Method -
BSAO
Bovine serum amine oxidase -
BSAOF
BRITISH ASSETS TRUST PLC. -
BSAP
Black Student Achievement Program Bone-specific alkaline phosphatase - also BAP, BALP, B-ALP, BsALP and B-AP B cell lineage-specific activator protein... -
BSAS
British Society of Animal Science Battle Surveillance Airship System Body surface areas - also BSA
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.