- Từ điển Viết tắt
BSBPL
Xem thêm các từ khác
-
BSBSF
BENE STABILI S.P.A. -
BSBV
Beet soil-borne virus -
BSC
Bachelor of Science - also BS, BSc(Hons), BSc(Tech), B.S., B.Sc., SB and ScB Baltimore Service Center Binary Synchronous Communication - also BCS, BISYNC,... -
BSCAN
Boundary SCAN -
BSCATS
Bear Sydney Control Adaptive Traffic System -
BSCB
Blood-spinal cord barrier British Society for Cell Biology -
BSCC
Basaloid squamous cell carcinoma Bishop State Community College Bjork-Shiley convexo-concave British Society for Clinical Cytology Buccal squamous cell... -
BSCCM
Battery Signal Conditioning and Control Module -
BSCCO
Bismuth-strontium-calcium-copper oxide Bismuth-Strontium Compound -
BSCD
Biggs Secondary Community Day British Society for CAL in Dentistry -
BSCE
Bank Street College of Education -
BSCF
BLUE STAR COFFEE INC. -
BSCGF
BRIYANTE SOFTWARE CORP. -
BSCH
British Society of Clinical Hypnosis -
BSCHS
Bitney Springs Charter High School -
BSCI
Building Scalable Cisco Internetworks -
BSCIC
Bangladesh Small and Cottage Industries Corporation -
BSCIP
Brain and Spinal Cord Injury Program -
BSCIs
Broad-spectrum chemokine inhibitors -
BSCL
Bandage soft contact lens Berardinelli-Seip Congenital Lipodystrophy BONNER SPRINGS CITY LIBRARY BERRIEN SPRINGS COMMUNITY LIBRARY BROADWATER SCHOOL AND...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.