- Từ điển Viết tắt
BSG
- BUSSING
- Base Spares Group
- Basigin gene
- Binary Steering Group
- Basigin
- Bismuth subgallate
- Big Smiling Grin
- Brain stem glioma
- Biotechnology Science Group
- Brewer's spent grain
- BISYS Group, Inc.
- Broad Sweeping Generalisation
- Bournemouth School For Girls
- Broad Sweeping Generalization
- British Society of Gastroenterology
- Business Services Group
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
BSGA
BSG:A -
BSGBF
BLUESTAR BATTERY SYSTEMS INTERNATIONAL INC. -
BSGC
Berkeley Structural Genomics Center -
BSGNY
BRESAGEN LTD. -
BSGP
BSG:P -
BSGS
Bhaktivedanta Swami Gurukula School -
BSH
BUSH HOG - also BUSHH Bile salt hydrolase BUSH INDUSTRIES, INC. Bulgarian Software House -
BSHCE
BLUESTONE HOLDING CORP. -
BSHCS
Bachelor of Science in Health Care Services -
BSHD
BRIGHT STAR HOLDINGS, INC. -
BSHEF
BATA SHOE THAILAND PUBLIC CO., LTD. -
BSHG
British Society of Human Genetics -
BSHGH
Biosynthetic human growth hormone - also b-hGH and BHGH -
BSHI
British Society for Histocompatibility and Immunogenetics BOSS HOLDINGS, INC. -
BSHRF
BERKSHIRE INTERNATIONAL MINING LTD. -
BSHS
BALGA SENIOR HIGH SCHOOL Bassett Senior High School Bell Senior High School BELRIDGE SENIOR HIGH SCHOOL Birmingham Senior High School BALCATTA SENIOR HIGH... -
BSHS-B
Burn Specific Health Scale-Brief -
BSI
British Standards Institution British Standards Institute Bloodstream infections - also BSIs Boeing Services International, Inc. Basic Shipping Instructions... -
BSI-18
Brief Symptom Inventory-18 -
BSIA
British Security Industry Association
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.